Lãnh đạo Tòa án tỉnh.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Hà Thanh Hùng | Thẩm phán cao cấp, Chánh án | 0903.610.620 |
2. | Bùi Thị Phương Loan | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0918.626.772 |
3. | Trần Trọng Nhân | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0903.378.282 |
4. | Nguyễn Thế Phương | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0947.422.322 |
Tòa Hình sự.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Trịnh Xuân Miễn | Thẩm phán trung cấp, Chánh tòa | 0913.941.122 |
2. | Nguyễn Trọng Quế | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh tòa | 0946.846.456 |
3. | Huỳnh Văn Út | Thẩm phán trung cấp | 0916.637.383 |
4. | Bùi Vũ Phong | Thư ký viên | 0943.052.063 |
5. | Dương Kim Yến | Thư ký viên | 0944.427.328 |
6. | Phạm Hải Sơn | Thư ký viên | 0918.005.828 |
7. | Huỳnh Khả Khiêm | Thư ký viên | 0337.625.666 |
Tòa Dân sự.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Thành Lập | Thẩm phán trung cấp, Chánh tòa | 0919.546.703 |
2. | Đặng Minh Trung | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh tòa | 0989.221.927 |
3. | Ninh Quang Thế | Thẩm phán trung cấp | 0918.270.725 |
4. | Hứa Như Nguyện | Thư ký viên | 0918.726.725 |
5. | Ngô Thúy Nguyên | Thư ký viên | 0918.091.414 |
6. | Huỳnh Công Tấn | Thư ký viên | 0843.092.222 |
Tòa Gia đình và Người chưa thành niên.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Hoàng Thị Hải Hà | Chánh tòa | 0835.072.868 |
2. | Đinh Cẩm Đào | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh tòa | 0944.225.705 |
3. | Huỳnh Văn Yên | Thẩm phán trung cấp | 0913.631.636 |
4. | Phan Thị Thúy An | Thư ký viên | 0947.456.856 |
5. | Bùi Thanh Khuyên | Thư ký viên | 0914.096.060 |
Tòa Kinh tế.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Châu Minh Hoàng | Thẩm phán trung cấp, Chánh tòa | 0942.297.615 |
2. | Dương Hùng Quang | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh tòa | 0947.667.119 |
3. | Nguyễn Trọng Bằng | Thư ký viên | 0888.637.637 |
4. | Nguyễn Ngọc Chọn | Thư ký viên | 0948.464.205 |
Tòa Hành chính.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Thị Hiền | Thẩm phán trung cấp, Chánh tòa | 0919.117.662 |
2. | Hồ Minh Tấn | Thẩm phán trung cấp | 0918.513.860 |
3. | Ngô Thế Bắc | Thẩm tra viên | 0916.819.719 |
4. | Nguyễn Xuân Thũy | Thư ký viên | 0916.277.274 |
5. | Nguyễn Thị Mỹ Nguyên | Thư ký viên | 0848.559.602 |
Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Lê Thường Vụ | Thẩm tra viên chính, Trưởng phòng | 0913.784.272 |
2. | Nguyễn Thanh Mộng | Thẩm tra viên chính, Phó Trưởng phòng | 0918.163.874 |
3. | Võ Thị Thùy Linh | Thẩm tra viên chính | 0982.740.074 |
4. | Trần Nhủ Khuyên | Thẩm tra viên | 0946.040.677 |
5. | Nguyễn Mộng Cầm | Nhân viên | 0945.171.923 |
Phòng Tổ chức cán bộ, Thanh tra và Thi đua khen thưởng.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Trần Hải Yến | Thẩm tra viên, Trưởng phòng | 0912.635.484 |
2. | Phan Công Trường | Thẩm tra viên, Phó Trưởng phòng | 0915.071.133 |
3. | Tạ Trà My | Thư ký viên | 0858.190.192 |
4. | Nguyễn Hạnh Nguyên | Thư ký viên | 0988.910.900 |
5. | Châu Nhật Thư | Thư ký viên | 0947.492.724 |
6. | Trần Duy Linh | Thư ký viên | 0916.728.748 |
Văn phòng TAND tỉnh.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Đỗ Cao Khánh | Thẩm phán trung cấp, Chánh Văn phòng | 0914.69.52.52 |
2. | Lê Phú Lương | Kế toán trưởng, Phó Chánh văn phòng | 0947.379.636 |
3. | Phạm Thị Tú Anh | Thẩm tra viên, Phó Chánh Văn phòng | 0915.144.599 |
4. | Lữ Trung Khá | Thẩm tra viên | 0918.993.778 |
5. | Nguyễn Tuyết Băng | Thư ký viên | 0916.106.679 |
6. | Đỗ Thị Hồng Nhi | Thư ký viên | 0914.933.788 |
7. | Ngô Thủy Anh | Thư ký viên | 0943.280.602 |
8. | Dư Kiều Linh | Kế toán viên kiêm thủ quỹ | 0948.213.713 |
9. | Trần Phương Linh | Thư ký viên | 0917.548.748 |
10. | Trần Tuấn Phong | Nhân viên lái xe | 0914.277.488 |
11. | Tiêu My Nâu | Nhân viên lái xe | 0916.209.609 |
12. | Giang Dương Tử | Nhân viên lái xe | 0918.131.879 |
13. | Nghiêm Minh Nhật | Nhân viên bảo vệ | 0913.266.772 |
14. | Nguyễn Kiều Khuyên | Nhân viên kỹ thuật | 0943.226.772 |
15. | Lê Nguyễn Vĩnh Hải | Nhân viên kỹ thuật | 0941.323.353 |
16. | Lâm Văn Đấu | Nhân viên bảo vệ | 0941.543.777 |
17. | Nguyễn Văn Hiễn | Nhân viên bảo vệ | 0964.117.621 |
18. | Trần Mỹ Phương | Nhân viên phục vụ | 0859.218.949 |
19. | Cao Kim Khuyên | Nhân viên phục vụ | 0832.775.551 |
20. | Văn phòng TAND tỉnh | 0290.3.836.934 |
Hội thẩm nhân dân tỉnh Cà Mau.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Dương Thành Công | 0945.505.244 | |
2. | Nguyễn Thu Anh | 0918.562.575 | |
3. | Phạm Văn Đông | 0918.036.024 | |
4. | Huỳnh Hảnh | 0916.485.585 | |
5. | Hồng Văn Hận | 0918.250.635 | |
6. | Trần Minh Hoàng | 0918.494.867 | |
7. | Nguyễn Kim Hợi | 0919.091.534 | |
8. | Giang Đại Hưng | 0903.136.363 | |
9. | Châu Hoàng Nam | 0918.375.441 | |
10. | Đoàn Thị Ngọc Hà | 0947.300.900 | |
11. | Nguyễn Công ơn | 0909.310.777 | |
12. | Hoàng Anh Lý | 0913.839.757 | |
13. | Lê Hoàng Ẩn | 0918.600.587 | |
14. | Dương Văn Sol | 0919.982.770 | |
15. | Nguyễn Vãn Khỏe | 0948.825.745 | |
16. | Lý Kim Khánh | 0913.716.580 | |
17. | Nguyễn Văn Thi | 0909.667.718 | |
18. | Tiêu Minh Tiên | 0939.582.258 | |
19. | Nguyễn Quốc Tiến | 0918.248.963 | |
20. | Cao Hoàng Lễ | 0359.156.789 | |
21. | Thái Thị Kim Thủy | 0909.304.312 | |
22. | Huỳnh Ngọc Trúc | 0919.616.612 | |
23. | Phạm Minh Xuân | 0918.828.727 | |
24. | Triệu Quang Lợi | 0918.052.681 | |
25. | Lê Tuấn | 0913.986.907 | |
26. | Nguyễn Trọng Nhân | 0977.392.827 |
Tòa án nhân dân thành phố Cà Mau.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Trịnh Xuân Trúc | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0918.628.091 |
2. | Lê Thị Kim Oanh | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0909.190.404 |
3. | Phạm Việt Trung | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0901.02.11.22 |
4. | Thái Hoàng Đắc | Thẩm phán sơ cấp, Chánh tòa Tòa Hình sự | 0909.705.992 |
5. | Lê Thị Thu | Thẩm phán sơ cấp, Chánh tòa Tòa Dân sự | 0946.856.858 |
6. | Phạm Hồng Xuyên | Thẩm phán sơ cấp, Chánh Văn phòng | 0948.479.714 |
7. | Phan Thị Thu | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh tòa Tòa Hình sự | 0948.00.22.58 |
8. | Trương Thanh Quốc | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh tòa Tòa Dân sự | 0946.95.23.24 |
9. | Lương Tiến Sĩ | Thẩm phán sơ cấp | 0908.468.138 |
10. | Trần Thị Kiều Trang | Thẩm phán sơ cấp | 0945.071.133 |
11. | Nguyễn Thị Thắm | Thẩm phán sơ cấp | 0918.970.066 |
12. | Nguyễn Hồng Thắm | Thẩm phán sơ cấp | 0919.807.080 |
13. | Hàng Bích Trâm | Thẩm phán sơ cấp | 0919.822.116 |
14. | Nguyễn Ngọc Hân | Thẩm phán sơ cấp | 0939.821.462 |
15. | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Thẩm phán sơ cấp | 0984.045.449 |
16. | Nguyễn Văn Linh | Thẩm phán sơ cấp | 0979.891.925 |
17. | Trần Thị Út | Thẩm phán sơ cấp | 0779.707.838 |
18. | Nguyễn Thùy Nhiêu | Thẩm phán sơ cấp | 0945.485.577 |
19. | Phạm Minh Đát | Thẩm tra viên, Phó Chánh Văn phòng | 0916.735.484 |
20. | Trần Huyền Trân | Thẩm tra viên | 0944.870.367 |
21. | Trần Thúy Kiều | Thư ký viên | 0919.754.585 |
22. | Huỳnh Ngọc Mai | Thư ký viên | 0947.074.095 |
23. | Phạm Thị Cúc | Thư ký viên | 0918.460.481 |
24. | Hoàng Xuân Thùy Dương | Thư ký viên | 0817.277.756 |
25. | Nguyễn Bích Như | Thư ký viên | 0916.613.961 |
26. | Nguyễn Hoàng Quý | Nhân viên | 0943.434.484 |
27. | Tô Huyền Trang | Thư ký viên | 0945.610.061 |
28. | Ngô Thị Thắm | Thư ký viên | 0948.267.762 |
29. | Trần Đình Chưởng | Thư ký viên | 0987.07.17.27 |
30. | Nguyễn Thị Thế | Phụ trách kế toán | 0913.750.747 |
31. | Cao Tiến Đạt | Nhân viên lái xe | 0836.188.773 |
32. | Trần Minh Tự | Nhân viên bảo vệ | 0947.990.979 |
33. | Nguyễn Kiều Trang | Nhân viên phục vụ | 0943.343.855 |
Hội thẩm nhân dân thành phố Cà Mau.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Hoàng Dân | 0918.051.021 | |
2. | Huỳnh Hoàng Khởi | 0913.619.905 | |
3. | Lý Phùng Vinh | 0913.816.655 | |
4. | Nguyễn Thành Đương | 0973.477.477 | |
5. | Huỳnh Trúc Duyên | 0918.289.097 | |
6. | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 0919.088.498 | |
7. | Võ Sĩ Hùng | 0916.075.350 | |
8. | Trương Ánh Hoa | 0942.738.486 | |
9. | Bùi Đức Thắng | 0919.024.018 | |
10. | Trương Quốc Cường | 0916.939.380 | |
11. | Phạm Văn Mười | 0918.163.871 | |
12. | Võ Thanh Liêm | 0918.617.776 | |
13. | Thái Văn Trung | 0942.325.456 | |
14. | Nguyễn Hoàng Kha | 0913.893.287 | |
15. | Lê Phương Đông | 0918.572.318 | |
16. | Trần Thị Mỹ Hương | 0914.681.492 | |
17. | Nguyễn Việt Bằng | 0919.662.878 | |
18. | Hồ Huỳnh Phương Mai | 0845.865.455 | |
19. | Hà Trọng Tâm | 0919.616.808 | |
20. | Huỳnh Minh Bền | 0913.647.323 | |
21. | Ngô Hoàng Sơn | 0919.111.372 | |
22. | Trương Công Minh | 0913.998.338 | |
23. | Tạ Bửu Thương | 0903.677.319 | |
24. | Hồ Minh Chí | 0913.789.194 | |
25. | Đoàn Thị Bẩy | 0918.553.953 | |
26. | Phan Bảo Dương | 0944.991.377 | |
27. | Nguyễn Trần Đăng Khoa | 0915.855.844 | |
28. | Châu Vĩnh Nghiêm | 0919.219.311 | |
29. | Vũ Thị Mỹ Linh | 0944.307.234 | |
30. | Nguyễn Văn Nhi | 0913.648.382 | |
31. | Trịnh Anh Minh | 0918.629.255 | |
32. | Nguyễn Thị Non | 0944.675.564 | |
33. | Nguyễn Minh Mẫn | 0919.347.575 | |
34. | Trương Tuyết Thoa | 0918.721.796 | |
35. | Đoàn Hữu Nghiệm | 0919.767.369 | |
36. | Lê Trúc Hương | 0918.717578 | |
37. | Lê Ngọc Ân | 0907.86.58.58 | |
38. | Cao Hồng Cẩm | 0913.081.516 |
Tòa án nhân dân huyện Cái Nước.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Trần Thanh Hiền | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0916.647.900 |
2. | Bùi Ngọc Huyền | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0917.535.139 |
3. | Tăng Thị Nhớ | Thẩm phán sơ cấp, Chánh Văn phòng | 0918.916.292 |
4. | Trần Hoàng Tuấn | Thẩm phán sơ cấp | 0913.933.166 |
5. | Nguyễn Văn Tạo | Thẩm phán sơ cấp | 0945.142.148 |
6. | Lê Thị Trúc Hằng | Thẩm phán sơ cấp | 0943.344.456 |
7. | Nguyễn Văn Kỳ | Thẩm phán sơ cấp | 0916.118.577 |
8. | Trần Tuấn Kiệt | Thẩm phán sơ cấp | 0917.000.168 |
9. | Hồ Chí Thêm | Thẩm phán sơ cấp | 0919.248.149 |
10. | Nguyễn Thị Kim Ngân | Thẩm phán sơ cấp | 0948.174.474 |
11. | Nguyễn Văn Đệ | Thẩm phán sơ cấp | 0942.541.051 |
12. | Đặng Thị Tâm | Thẩm phán sơ cấp | 0946.331.121 |
13. | Lương Văn Khải | Thư ký viên, Phó Chánh văn phòng | 0947.036.039 |
14. | Trần Thu Khiếm | Thư ký viên | 0947.685.856 |
15. | Nguyễn Hoàng Vui | Thư ký viên | 0913.326.125 |
16. | Nguyễn Thị Ngọc San | Thư ký viên | 0949.622.888 |
17. | Phạm Thanh Vũ | Thư ký viên | 0918.773.767 |
18. | Tô Văn Đại | Nhân viên lái xe | 0919.779.297 |
19. | Hồ Văn Mil | Thư ký viên chính | 0919.449.488 |
20. | Tô Nhật Minh | Phụ trách kế toán | 0919.905.767 |
21. | Lê Mai Huyền | Nhân viên bảo vệ | 0918.152.652 |
22. | Lê Thị Trang | Nhân viên phục vụ | 0919.496.959 |
23. | Lê Duy Khang | Nhân viên | 0944.603.222 |
Hội thẩm nhân dân huyện Cái Nước.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Trần Hoàng Bé | 0914.136.774 | |
2. | Trần Hoàng Chiến | 0913.736.459 | |
3. | Ngô Quốc Diện | 0918.036.333 | |
4. | Nguyễn Trung Đông | 0918.394.747 | |
5. | Ong Văn Đủ | 0913.748.579 | |
6. | Nguyễn Đông Hồ | 0947.883.122 | |
7. | Nguyễn Lê | 0918.143.785 | |
8. | Võ Tấn Liêm | 0918.679.334 | |
9. | Nguyễn Thanh Lộc | 0944.820.344 | |
10. | Nguyễn Văn Mầm | 0918.504.402 | |
11. | Trần Thị Min | 0914.186.638 | |
12. | Huỳnh Ngọc Ngươl | 0987.456.666 | |
13. | Lê Thanh Phong | 0918.872.092 | |
14. | Nguyễn Bé Sáu | 0919.349.330 | |
15. | Nguyễn Văn Sol | 0917.944.558 | |
16. | Đỗ Thanh Tú | 0919.024.528 | |
17. | Nguyễn Thanh Tùng | 0917.535.262 | |
18. | Nguyễn Thanh Tuấn | 0919.626.625 | |
19. | Bùi Thị Thu Thảo | 0913.142.254 | |
20. | Lê Quốc Thới | 0918.571.369 | |
21. | Trần Quốc Trí | 0913.767.210 | |
22. | Nguyễn Quốc Trung | 0919.955.610 |
Tòa án nhân dân huyện Đầm Dơi.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Liêu Chí Khanh | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0919.861.761 |
2. | Nguyễn Văn Càn | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0919.133.845 |
3. | Hồ Ngọc Yến | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh án | 0913.801.841 |
4. | Trương Minh Thịnh | Thẩm phán sơ cấp | 0919.024.343 |
5. | Biện Thị Nhung | Thẩm phán sơ cấp | 0919.613.424 |
6. | Ngô Giang Nam | Thẩm phán sơ cấp | 0946.680.939 |
7. | Huỳnh Ngọc Mai | Thẩm phán sơ cấp | 0987.708.699 |
8. | Đặng Quốc Trạng | Thẩm phán sơ cấp | 0987.290.909 |
9. | Nguyễn Ngọc Trúc | Thẩm phán sơ cấp | 0947.423.030 |
10. | Lâm Ngọc Trâm | Thẩm phán sơ cấp | 0942.621.691 |
11. | Phạm Cẩm Tú | Thư ký viên, Chánh Văn phòng | 0834.448.112 |
12. | Trần Kim Thia | Thư ký viên, Phó Chánh văn phòng | 0942.336.264 |
13. | Hà Chí Đệ | Thư ký viên | 0948.851.951 |
14. | Nguyễn Ánh Hồng | Thư ký viên | 0916.819.823 |
15. | Hà Thị Diễm My | Thư ký viên | 0859.024.934 |
16. | Võ Cầu Hiếu | Nhân viên bảo vệ | 0915.854.120 |
17. | Trần Khánh Duy | Nhân viên | 0849.323.909 |
18. | Châu Hồng Thắm | Nhân viên phục vụ | 0943.435.582 |
Hội thẩm nhân dân huyện Đầm Dơi.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Đỗ Biên Ải | 0918.289.246 | |
2. | Nguyễn Hoàng Ảnh | 0913.093.845 | |
3. | Thái Hoàng Bo | 0918.570.343 | |
4. | Tạ Thanh Bự | 0919.377.441 | |
5. | Trần Ngọc Chi | 0908.012.368 | |
6. | Lê Văn Chuộng | 0919.738.588 | |
7. | Trần Công Đoàn | 0918.270.714 | |
8. | Châu Hải Dương | 0918.571.555 | |
9. | Ngô Hồng Dưỡng | 0915.065.056 | |
10. | Châu Văn Dỹ | 0918.399.646 | |
11. | Phạm Thị Hà | 0984.445.770 | |
12. | Nguyễn Văn Hiển | 0919.133.799 | |
13. | Trần Hùng | 0918.163.794 | |
14. | Phạm Việt Hưng | 0916.050.009 | |
15. | Nguyễn Kim Kết | 0915.787.949 | |
16. | Trịnh Khởi Nghĩa | 0918.235.924 | |
17. | Trần Chí Nhân | 0947.775.363 | |
18. | Nguyễn Hoài Phong | 0913.986.606 | |
19. | Hồ Thanh Phong | 0919.611.009 | |
20. | Châu Trung Trực | 0945.214.264 | |
21. | Nguyễn Ngọc Trường | 0919.230.210 | |
22. | Trần Thanh Văn | 0918.355.114 |
Tòa án nhân dân huyện Năm Căn.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Lê Minh Khánh | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0918.912.798 |
2. | Nguyễn Ngọc Đính | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0917.481.909 |
3. | Trần Quốc Kiên | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh án | 0937.833.934 |
4. | Đinh Thị Thùy Linh | Thẩm phán sơ cấp, Chánh Văn phòng | 0917.949.798 |
5. | Phan Diệu Hiền | Thẩm phán sơ cấp | 0975.088.067 |
6. | Trương Thị Hồng Ngân | Thẩm phán sơ cấp | 0919.361.933 |
7. | Thái Văn Gây | Thư ký viên, Phó Chánh Văn phòng | 0944.133.655 |
8. | Nguyễn Ngọc Tú Hương | Thư ký viên | 0947.883.209 |
9. | Phạm Thành Công | Thư ký viên | 0918.331.121 |
10. | Ngô Thị Diễm Quỳnh | Thư ký viên | 0976.483.406 |
11. | Trần Hoàng Ba | Nhân viên lái xe | 0915.787.167 |
12. | Bùi Thị Oanh | Nhân viên phục vụ | 0972.967.514 |
Hội thẩm nhân dân huyện Năm Căn.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Võ Văn Chanh | 0854.609.807 | |
2. | Vũ Xuân Chính | 0919.024.831 | |
3. | Lê Quang Đầy | 0901.099.787 | |
4. | Lê Hoàng Điểm | 0913.986.979 | |
5. | Phạm Hoàng Hân | 0988.808.184 | |
6. | Phạm Kim Luyến | 0913.651.534 | |
7. | Hồ Thị Út Lùng | 0913.987.176 | |
8. | Nguyễn Hồng Nhiếp | 0918.647.287 | |
9. | Hứa Trọng Nhơn | 0913.963.016 | |
10. | Hà Thanh Phong | 0918.053.383 | |
11. | Võ Kiều Phương | 0911.196.929 | |
12. | Phan Thị Trang Phượng | 0919.538.634 | |
13. | Võ Minh Quang | 0918.804.100 | |
14. | Nguyễn Duy Tân | 0917.535.857 | |
15. | Nguyễn Văn Tiến | 0917.704.511 | |
16. | Đặng Thùy | 0919.024.831 | |
17. | Nguyễn Thu Thủy | 0913.987.720 | |
18. | Tạ Huyền Thanh | 0919.024.831 | |
19. | Nguyễn Quốc Thống | 0919.091.876 | |
20. | Võ Minh Út | 0917.101.134 |
Tòa án nhân dân huyện Ngọc Hiển.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn A Đam | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0916.279.278 |
2. | Huỳnh Minh Tính | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0913.985.363 |
3. | Nguyễn Mỹ Phương | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh án | 0918.926.601 |
4. | Cao Thị Dung | Thẩm phan sơ cấp, Chánh Văn phòng | 0947.444.103 |
5. | Nguyễn Thành Phước | Thẩm phán sơ cấp | 0917.262.020 |
6. | Trần Thành Thật | Thư ký viên | 0828.429.664 |
7. | Nguyễn Ân Tình | Thư ký viên | 0356.462.973 |
8. | Huỳnh Văn Lợi | Thư ký viên | 0949.643.999 |
9. | Ngô Hồng Nhiên | Phụ trách kế toán | 0919.655.650 |
10. | Nguyễn Hoài Ân | Nhân viên | 0944.092.279 |
11. | Hồng Quốc Sử | Nhân viên | 0946.106.020 |
12. | Ngô Thị Lan | Nhân viên bảo vệ | 0948.771.271 |
13. | Nguyễn Thùy Trang | Nhân viên | 0916.842.730 |
Hội thẩm nhân dân huyện Ngọc Hiển.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Bùi Ngọc Dung | 0919.631.514 | |
2. | Nguyễn Minh Dương | 0917.807.643 | |
3. | Tạ Mỹ Hạnh | 0918.925.685 | |
4. | Hà Bảo Hiền | 0911.433.489 | |
5. | Lê Ngọc Lâm | 0913.690.735 | |
6. | Trần Thanh Liêm | 0918.184.397 | |
7. | Nguyễn Văn Lịnh | 0939.222.500 | |
8. | Trần Bá Linh | 0914.777.761 | |
9. | Huỳnh Chí Nguyện | 0949.679.953 | |
10. | Đỗ Trọng Nghĩa | 0943.454.954 | |
11. | Lê Hoài Phương | 0945.686.852 | |
12. | Hứa Minh Quang | 0919.346.561 | |
13. | Ngô Minh Sơn | 0949.702.444 | |
14. | Đỗ Thanh Tâm | 0919.557.048 | |
15. | Đào Văn Tươi | 0919.449.815 | |
16. | Nguyễn Xuân Thành | 0919.631.021 | |
17. | Lê Minh Thắng | 0888.221.279 | |
18. | Lê Thị Thu Trà | 0949.889.927 | |
19. | Quách Văn Vệ | 0946.462.042 | |
20. | Trần Sinh Viên | 0942.998.070 |
Tòa án nhân dân huyện Phú Tân.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Việt Triều | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0919.811.248 |
2. | Võ Minh Luân | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0915.827.872 |
3. | Nguyễn Văn Bình | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh án | 0918.057.899 |
4. | Văn Thị Vẹn | Thẩm phán sơ cấp, Chánh Văn phòng | 0916.446.426 |
5. | Lâm Hoài Ân | Thẩm phán sơ cấp | 0913.171.637 |
6. | Sơn Ngọc Trọng | Thẩm phán sơ cấp | 0915.884.725 |
7. | Lê Hồng Huệ | Thẩm phán sơ cấp | 0946.810.275 |
8. | Hồ Dũng Liêm | Thẩm phán sơ cấp | 0945.212.800 |
9. | Lê Thúy Dung | Thẩm phán sơ cấp | 0942.454.759 |
10. | Phan Thị Như | Thẩm phán sơ cấp | 0918.513.531 |
11. | Đoàn Thị Tú | Thư ký viên, Phó Chánh Văn phòng | 0918.115.907 |
12. | Châu Sơn Ca | Thư ký viên | 0944.409.149 |
13. | Trần Quang Nhật | Thư ký viên | 0941.704.255 |
14. | Võ Cẩm Ly | Phụ trách kế toán | 0917.237.157 |
15. | Phan Văn Lo | Nhân viên lái xe | 0949.556.752 |
16. | Lê Văn Mẩn | Nhân viên bảo vệ | 0949.379.730 |
17. | Lữ Tấn Thiên | Thư ký viên | 0835.758.902 |
Hội thẩm nhân dân huyện Phú Tân.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Phạm Hồng Ân | 0919.942.009 | |
2. | Phạm Lý Ba | 0945.181.600 | |
3. | Trịnh Chí Công | 0918.331.263 | |
4. | Nguyễn Văn Chánh | 0918.661.131 | |
5. | Trần Hoàng Giang | 0945.161.777 | |
6. | Trần Văn Giang | 0949.281.387 | |
7. | Nguyễn Kim Huệ | 0916.622.397 | |
8. | Nguyễn Trần Huy | 0835.678.101 | |
9. | Nguyễn Văn Hoàng | 0919.822.045 | |
10. | Vũ Minh Hoàng | 0917.890.718 | |
11. | Ký Bé Lài | 0946.014.567 | |
12. | Đào Việt Khái | 0916.367.502 | |
13. | Trịnh Tôn Nám | 0939.648.166 | |
14. | Nguyễn Phúc Nghiêm | 0918.337.983 | |
15. | Tô Hoàng Nhàn | 0949.452.355 | |
16. | Mạc Hoàng Nhủ | 0919.306.466 | |
17. | Đoàn Thị Sim | 0917.293.919 | |
18. | Lâm Ngọc Sơn | 0919.230.577 | |
19. | Nguyễn Ngọc Sơn | 0919.444.024 | |
20. | Nguyễn Minh Sỹ | 0919.629.875 | |
21. | Trần Thanh Thắng | 0919.887.879 | |
22. | Bùi Minh Thiệp | 0914.429.909 | |
23. | Nguyễn Minh Trọn | 0918.124.825 | |
24. | Trần Minh Út | 0913.620.530 | |
25. | Trần Thị Hoài Yên | 0943.864.956 |
Tòa án nhân dân huyện Thới Bình.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Tiêu Hồng Phượng | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0919.917.719 |
2. | Phạm Kim Cương | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0917.812.223 |
3. | Võ Quốc Văn | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh án | 0907.960.979 |
4. | Lê Thị Lan Anh | Thẩm phán sơ cấp, Chánh Văn phòng | 0918.546.020 |
5. | Nguyễn Văn Hớn | Cán sự, Phó Chánh Văn phòng | 0915.720.494 |
6. | Diệp Chí Nguyện | Thẩm phán sơ cấp | 0918.247.484 |
7. | Nguyễn Kiều Trang | Thẩm phán sơ cấp | 0834.422.039 |
8. | Lê Thị Bảo Trâm | Thẩm phán sơ cấp | 0949.643.743 |
9. | Huỳnh Phạm Lan Chi | Thẩm phán sơ cấp | 0946.645.964 |
10. | Đỗ Hồng Như | Thư ký viên | 0942.231.126 |
11. | Phạm Thị Phượng Kiều | Thư ký viên | 0915.785.796 |
12. | Nguyễn Chúc Ni | Thư ký viên | 0947.725.272 |
13. | Nguyễn Hoàng Tam | Nhân viên bảo vệ | 0946.789.626 |
14. | Huỳnh Phương Nhị | Nhân viên phục vụ | 0817.985.479 |
Hội thẩm nhân dân huyện Thới Bình.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Minh Cưng | 0917.531.130 | |
2. | Lý Quốc Cường | 0942.298.004 | |
3. | Nguyễn Văn Chính | 0848.284.551 | |
4. | Nguyễn Kim Chung | 0916.776.539 | |
5. | Lê Văn Dãy | 0912.942.774 | |
6. | Lê Thị Duyên | 0835.073.205 | |
7. | Nguyễn Văn Đô | ||
8. | Đinh Chí Hiển | 0945.607.633 | |
9. | Hồ Lệ Hoa | 0918.641.499 | |
10. | Lê Văn Hoằn | 0909.078.529 | |
11. | Trần Phi Hùng | 0919.162.107 | |
12. | Nguyễn Tấn Lộc | 0934.186.500 | |
13. | Trịnh Chí Linh | 0913.656.853 | |
14. | Hoàng Xuân Niêm | 0918.647.450 | |
15. | Nguyễn Hằng Ny | 0919.310.797 | |
16. | Quách Thành Nguyên | ||
17. | Phan Minh Sang | ||
18. | Lê Minh Tặng | 0918.660.812 | |
19. | Phạm Thanh Tần | ||
20. | Dương Thanh Tuấn | ||
21. | Trần Văn Thắng | ||
22. | Quách Thùy Trang | ||
23. | Lý Bảo Trân | 0939.652.275 | |
24. | Hồ Quốc Văn | 0918.246.308 | |
25. | Đặng Minh Việt | 0983.433.633 | |
26. | Hoàng Văn Vương | 0943.757.239 |
Tòa án nhân dân huyện Trần Văn Thời.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Phan Thanh Hải | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0919.640.620 |
2. | Hứa Minh Hải | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0918.640.567 |
3. | Dương Minh Út | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0944.600.811 |
4. | Lâm Thành Quang | Thẩm phán sơ cấp, Chánh tòa Tòa Hình sự | 0944.125.758 |
5. | Hồ Yến Phương | Thẩm phán sơ cấp, Chánh tòa Tòa Dân sự | 0902.411.522 |
6. | Lê Chí Công | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh tòa Tòa Hình sự | 0946.174.079 |
7. | Nguyễn Văn Hợp | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh tòa Tòa Dân sự | 0853.074.170 |
8. | Phan Việt Xô | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh Văn phòng | 0914.665.509 |
9. | Trương Thanh Thủy | Thẩm phán sơ cấp | 0919.457.318 |
10. | Hà Thanh Khiết | Thẩm phán sơ cấp | 0937.773.686 |
11. | Trương Huỳnh Hải | Thẩm phán sơ cấp | 0949.144.622 |
12. | Bùi Thị Huệ | Thẩm phán sơ cấp | 0943.414.545 |
13. | Trần Văn Len | Thẩm phán sơ cấp | 0948.904.448 |
14. | Huỳnh Văn Đoan | Thẩm phán sơ cấp | 0911.400.676 |
15. | Ngô Văn Đen | Thẩm phán sơ cấp | 0916.421.497 |
16. | Lê Thị Hồng Hà | Thẩm phán sơ cấp | 0939.039.474 |
17. | Trương Minh Chiến | Thư ký viên, Phụ trách kế toán kiêm Chánh Văn phòng | 0919.178.085 |
18. | Nguyễn Cẩm Hường | Thư ký viên | 0945.973.497 |
19. | Trịnh Nga Muội | Thư ký viên | 0919.120.727 |
20. | Phạm Tuyết Ngân | Thư ký viên | 0917.888.109 |
21. | Dương Thị Thêu | Thư ký viên | 0919.050.126 |
22. | Huỳnh Hiếu Nghĩa | Thư ký viên | 0855.978.026 |
23. | Nguyễn Mỹ Tiên | Thư ký viên | 0943.168.148 |
24. | Đoàn Thúy Vân | Thư ký viên | 0917.728.720 |
25. | Nguyễn Chí Cường | Nhân viên bảo vệ | 0943.792.896 |
26. | Nguyễn Văn Dao | Nhân viên lái xe | 0946.012.543 |
27. | Hồ Ngọc Thoảng | Nhân viên phục vụ | 0949.088.911 |
Hội thẩm nhân dân huyện Trần Văn Thời.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Lê Trường An | 0915.711.666 | |
2. | Nguyễn Việt Bắc | 0919.581.017 | |
3. | Nguyễn Vũ Bằng | 0917.740.505 | |
4. | Nguyễn Minh Hải | 0918.354.759 | |
5. | Nguyễn Trường Hận | 0916.916.609 | |
6. | Duyên Văn Hiền | 0935.180.596 | |
7. | Phan Văn Hiền | 0918.572.797 | |
8. | Lê Thanh Hiện | 0917.177.449 | |
9. | Phan Minh Hoàng | 0918.143.561 | |
10. | Nguyễn Huỳnh Hưởng | 0973.613.715 | |
11. | Nguyễn Kim Lên | 0919.242.197 | |
12. | Đổ Mỹ Lil | 0946.363.464 | |
13. | Bùi Xuân Minh | 0917.544.532 | |
14. | Hồ Quang Minh | 0918.332.649 | |
15. | Nguyễn Văn Mười | 0918.398.959 | |
16. | Huỳnh Văn Năm | 0918.036.155 | |
17. | Lâm Yến Nhi | 0919.366.383 | |
18. | Trần Hoàng Nghiệp | 0913.998.696 | |
19. | Lưu Xong Pha | 0919.304..636 | |
20. | Huỳnh Văn Tới | 0917.448.466 | |
21. | Đổ Quốc Tuấn | 0918..641.167 | |
22. | Văn Công Trọn | 0918.337.463 | |
23. | Nguyễn Việt Thắng | 0918.004.505 | |
24. | Nguyễn Công Trường | 0949.485.300 |
Tòa án nhân dân huyện U Minh.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Dư Thanh Nguyễn | Thẩm phán trung cấp, Chánh án | 0946.112.258 |
2. | Bùi Văn Việt | Thẩm phán trung cấp, Phó Chánh án | 0917.153.356 |
3. | Nguyễn Hoài Hận | Thẩm phán sơ cấp, Chánh Văn phòng | 0917.758.085 |
4. | Nguyễn Mộng Chi | Thẩm phán sơ cấp, Phó Chánh Văn phòng | 0942.232.607 |
5. | Huỳnh Việt Hằng | Thẩm phán sơ cấp | 0907.007.430 |
6. | Nguyễn Thị Hồng Ý | Thẩm phán sơ cấp | 0946.811.817 |
7. | Nguyễn Hồng Nghi | Thẩm phán sơ cấp | 0943.354.952 |
8. | Dương Thị Lụa | Thẩm phán sơ cấp | 0942.485.489 |
9. | Huỳnh Hoàng Anh | Thư ký viên | 0917.861.286 |
10. | Nguyễn Yến Ngọc | Thư ký viên | 0917.440.779 |
11. | Dương Như Ý | Thư ký viên | 0947.299.297 |
12. | Võ Thị Mẵn | Phụ trách kế toán | 0916.666.075 |
13. | Lưu Minh Cảnh | Nhân viên bảo vệ | 0919.304.212 |
14. | Phạm Cẩm Lịnh | Nhân viên phục vụ | 0945.207.383 |
Hội thẩm nhân dân huyện U Minh.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
1. | Huỳnh Việt Bắc | 0945.228.852 | |
2. | Trịnh Ngọc Dung | 0919.757.072 | |
3. | Trần Công Đẳng | 0918.708.612 | |
4. | Lâm Hữu Đoàn | 0918.553.997 | |
5. | Trịnh Hữu Hiệp | 0916.910.560 | |
6. | Châu Hoàng Huy | 0855.525.925 | |
7. | Nguyễn Hải Hưng | 0917.270.648 | |
8. | Đào Quốc Kiễng | 0919.861.561 | |
9. | Đỗ Minh Lắm | 0918.571.674 | |
10. | Đoàn Thảo Nhi | 0918.868.508 | |
11. | Trần Huy Quang | 0918.601.957 | |
12. | Lê Thị Quyền | 0949.858.654 | |
13. | Ngô Quốc Sự | 0918.676.887 | |
14. | Dương Đức Tính | 0917.136.246 | |
15. | Quách Cẩm Tú | 0944.833.757 | |
16. | Trịnh Hoàng Thám | 0918.641.294 | |
17. | Trần Thanh Thía | 0919.679.842 | |
18. | Trịnh Thanh Trần | 0918.665.960 | |
19. | Trần Minh Trường | 0949.480.752 | |
20. | Lưu Xuân Vĩnh | 0918.206.171 |
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|
Tòa Lao động.
STT | Họ và tên | Chức vụ | Số điện thoại |
---|